Viêm cột sống dính khớp trục là gì? Các nghiên cứu khoa học
Viêm cột sống dính khớp trục là bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và khớp cùng chậu, gây đau lưng mạn tính và hạn chế vận động. Bệnh được phân thành dạng có tổn thương X-quang và dạng không có tổn thương rõ ràng, liên quan HLA-B27 và các yếu tố miễn dịch, tiến triển dần dẫn đến dính cột sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Định nghĩa viêm cột sống dính khớp trục
Viêm cột sống dính khớp trục (Axial Spondyloarthritis - axSpA) là một bệnh lý viêm mạn tính chủ yếu ảnh hưởng đến cột sống, khớp cùng chậu và các khớp khác xung quanh. Bệnh đặc trưng bởi đau lưng mạn tính, cứng khớp buổi sáng, giảm khả năng vận động và có thể dẫn đến dính cột sống trong giai đoạn muộn.
axSpA được chia thành hai dạng chính: viêm cột sống dính khớp trục có tổn thương X-quang (ankylosing spondylitis - AS) và viêm cột sống dính khớp trục không có tổn thương X-quang rõ ràng (non-radiographic axSpA). Dạng không X-quang thường khó chẩn đoán hơn, do các tổn thương ban đầu không thể hiện trên phim chụp X-quang thông thường, nhưng MRI có thể phát hiện viêm sớm.
Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi trẻ, từ 20 đến 40 tuổi, và có liên quan chặt chẽ đến yếu tố di truyền HLA-B27. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 80% bệnh nhân axSpA mang HLA-B27, tuy nhiên, không phải tất cả người mang HLA-B27 đều mắc bệnh.
Xem thêm thông tin chi tiết tại American College of Rheumatology – Ankylosing Spondylitis.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân của viêm cột sống dính khớp trục là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, yếu tố miễn dịch và tác nhân môi trường. HLA-B27 là yếu tố nguy cơ di truyền quan trọng nhất, tạo điều kiện cho hệ miễn dịch phản ứng bất thường tại các khớp và cột sống.
Trong cơ chế bệnh sinh, phản ứng viêm mạn tính dẫn đến phá hủy sụn khớp, hủy xương dưới sụn và kích thích tạo xương mới, từ đó hình thành dần dần dính cột sống. Các cytokine quan trọng như TNF-α và IL-17 đóng vai trò trung tâm trong quá trình viêm, điều chỉnh sự tương tác giữa tế bào miễn dịch và tế bào xương.
Công thức biểu diễn tương tác viêm trong bệnh lý có thể mô tả bằng ký hiệu sinh học:
Yếu tố môi trường như nhiễm khuẩn đường ruột hoặc các yếu tố kích thích miễn dịch khác có thể thúc đẩy phản ứng viêm, giải thích sự khởi phát bệnh ở những người có cơ địa nhạy cảm.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng điển hình của axSpA là đau lưng mạn tính và cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút, thường giảm khi vận động và nặng hơn vào ban đêm. Đau thường bắt đầu ở vùng lưng dưới và hông, lan tỏa theo cột sống và khớp cùng chậu.
Bệnh nhân cũng có thể gặp các triệu chứng ngoài cột sống như viêm khớp ngoại biên, viêm gân, viêm mắt trước (uveitis) hoặc viêm ruột mạn tính. Các triệu chứng tiến triển chậm, dẫn đến tình trạng chẩn đoán bị trì hoãn nhiều năm.
- Đau lưng dưới và hông kéo dài >3 tháng
- Cứng khớp buổi sáng >30 phút
- Mệt mỏi, giảm khả năng vận động và sinh hoạt
- Viêm khớp ngoại biên hoặc viêm gân
Biểu hiện lâm sàng có thể thay đổi tùy từng bệnh nhân và giai đoạn bệnh. Một số bệnh nhân chỉ có các triệu chứng nhẹ nhưng vẫn tiến triển viêm cột sống âm thầm.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp trục dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm. MRI giúp phát hiện viêm sớm ở khớp cùng chậu và cột sống trước khi có tổn thương trên X-quang. X-quang thường thấy các tổn thương đặc trưng như dính khớp cùng chậu, hẹp khe khớp và hình ảnh cột sống “bamboo spine” ở giai đoạn muộn.
Xét nghiệm HLA-B27 hỗ trợ chẩn đoán và các chỉ số viêm như CRP, ESR giúp đánh giá mức độ viêm hoạt động. Chẩn đoán sớm giúp can thiệp kịp thời và ngăn ngừa dính cột sống và biến chứng lâu dài.
Theo Assessment of SpondyloArthritis International Society (ASAS), tiêu chuẩn chẩn đoán axSpA dựa trên sự hiện diện của các triệu chứng đặc hiệu, hình ảnh học và yếu tố HLA-B27, đặc biệt trong nhóm bệnh nhân dưới 45 tuổi có đau lưng mạn tính trên 3 tháng.
Bảng dưới đây minh họa các tiêu chí lâm sàng và cận lâm sàng trong chẩn đoán axSpA:
| Tiêu chí | Ví dụ | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Đau lưng mạn tính | Đau lưng dưới >3 tháng, cải thiện khi vận động | Triệu chứng cơ bản, gợi ý axSpA |
| HLA-B27 dương tính | Kiểm tra gen HLA-B27 | Nguy cơ di truyền cao |
| Hình ảnh học | MRI hoặc X-quang khớp cùng chậu, cột sống | Xác định tổn thương viêm và dính |
| Chỉ số viêm | CRP, ESR | Đánh giá mức độ viêm hoạt động |
Tiến triển và biến chứng
Viêm cột sống dính khớp trục là bệnh tiến triển mạn tính, bắt đầu từ viêm nhẹ khớp cùng chậu và cột sống, dần dần dẫn đến tổn thương xương, hủy sụn và hình thành xương mới. Trong giai đoạn muộn, bệnh có thể dẫn đến dính cột sống hoàn toàn, còn gọi là “bamboo spine”, làm giảm đáng kể khả năng vận động và chất lượng sống của người bệnh.
Biến chứng ngoài cột sống có thể bao gồm viêm khớp ngoại biên, viêm gân, viêm mắt trước (uveitis), viêm ruột mạn tính và các bệnh lý tim mạch liên quan đến viêm mạn tính. Loãng xương và gãy xương cũng là những nguy cơ ở bệnh nhân lâu năm.
Điều quan trọng là theo dõi tiến triển bệnh qua hình ảnh học và xét nghiệm viêm, giúp can thiệp kịp thời và giảm thiểu biến chứng lâu dài.
Điều trị nội khoa
Điều trị viêm cột sống dính khớp trục nhằm kiểm soát viêm, giảm đau, duy trì khả năng vận động và ngăn ngừa dính cột sống. Các phương pháp chính bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): lựa chọn đầu tiên để giảm đau và viêm.
- Thuốc sinh học (Biologics): ức chế TNF-α hoặc IL-17, được sử dụng khi NSAIDs không đáp ứng đủ.
- Vật lý trị liệu và tập luyện: giúp duy trì vận động, tăng cường cơ bắp và cải thiện tư thế cột sống.
Đối với từng bệnh nhân, phác đồ điều trị cần được cá thể hóa dựa trên mức độ viêm, triệu chứng và phản ứng với các thuốc đã sử dụng.
Xem hướng dẫn chi tiết tại NICE Guidelines – Ankylosing Spondylitis.
Phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp nặng, khi dính cột sống, hư hỏng khớp háng hoặc biến dạng nghiêm trọng gây đau và hạn chế vận động. Các thủ thuật bao gồm thay khớp háng nhân tạo, phẫu thuật chỉnh hình cột sống, và đôi khi phẫu thuật giải áp để giảm chèn ép tủy hoặc dây thần kinh.
Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ tàn phế, tuổi bệnh nhân, nguy cơ biến chứng và kết quả điều trị nội khoa trước đó. Phẫu thuật cần được thực hiện tại các trung tâm chuyên khoa với đội ngũ có kinh nghiệm để giảm rủi ro.
Phòng ngừa và theo dõi
Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho viêm cột sống dính khớp trục. Tuy nhiên, phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp làm chậm tiến triển bệnh, giảm nguy cơ dính cột sống và cải thiện chất lượng sống.
Vật lý trị liệu, tập luyện đều đặn và duy trì tư thế đúng khi ngồi hoặc đứng có thể giúp giảm đau và hạn chế biến dạng cột sống. Bệnh nhân nên theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa, thực hiện xét nghiệm viêm (CRP, ESR) và chụp hình ảnh học định kỳ để điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
Danh sách các biện pháp theo dõi và phòng ngừa:
- Kiểm tra định kỳ với bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp
- Thực hiện MRI hoặc X-quang theo hướng dẫn
- Đánh giá chức năng vận động và chỉ số viêm định kỳ
- Tập luyện, vật lý trị liệu và duy trì lối sống lành mạnh
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm cột sống dính khớp trục:
- 1
